Rau đắng đất: Đặc điểm, công dụng và cách dùng
Tên gọi, danh pháp
* **Tên tiếng Việt:** Rau đắng đất
* **Tên khác:** Rau đắng lá vòng, Thốc hoa túc mễ thảo, Mễ toái thảo
* **Tên khoa học:** *Glinus oppositifolius* (L.) A. DC. Syn, *Mollugo oppositifolia* L

Đặc điểm tự nhiên
**Thân và rễ:**
Cây mọc thẳng hoặc bán dựng từ rễ củ mảnh, dai. Thân có thể dài tới 76 cm, trong điều kiện thích hợp có thể đạt hơn 1 m. Các khớp thân rõ, được bao quanh bởi lớp vỏ mỏng.
**Lá:**
Lá mọc xen kẽ, dài tối đa 5 cm, thường ngắn hơn, chiều rộng bằng 1/3 – 1/5 chiều dài. Lá thuôn, nhỏ dần về hai đầu.
**Hoa và quả:**
Hoa mọc thành chùm nhỏ ở nách lá, dài dưới 2 mm, không có cánh, chỉ có 5 lá đài nhỏ màu xanh pha hồng tím. Hạt khô, dài khoảng 2 mm. Cây ra hoa từ tháng 3–11, nhiều nhất từ tháng 6–10. Một cây có thể cho tới hàng nghìn hạt.
Phân bố, thu hái, chế biến
Rau đắng đất mọc phổ biến khắp nơi: ven đường, vỉa hè, vườn, ruộng. Thường thu hái khi cây bắt đầu ra hoa, có thể dùng tươi hoặc phơi khô.

Bộ phận sử dụng
Toàn cây (thân, lá, rễ, hoa) đều có thể dùng làm thuốc hoặc làm rau ăn trong bữa cơm dân dã.
Thành phần hóa học
Chứa flavonoid, saponin, tanin, vitamin C, carotin, tinh dầu, đường và một ít alkaloid.
* **Lá:** Oppositifolone, squalene, spinasterol, axit oleanolic, phytol, lutein.
* **Thân, rễ:** Spergulagenin A.
Công dụng
### Theo y học cổ truyền
Rau đắng đất vị đắng, tính mát, có các tác dụng:
* Hạ nhiệt, thanh lọc cơ thể
* Giải độc gan, lợi tiểu
* Trị mụn nhọt, dị ứng, viêm nhiễm
* Hỗ trợ tiêu hóa, kích thích ăn uống
* Giảm đau nhức xương khớp, thoát vị đĩa đệm
* Sát khuẩn, làm lành vết thương nhanh
### Theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu ghi nhận công dụng:
* **Thận:** Lợi tiểu, trị tiểu buốt, sỏi thận, duy trì chức năng thận.
* **Hô hấp:** Long đờm, giảm ho, ngăn co thắt đường thở.
* **Trĩ:** Giảm sưng đau, chống viêm, co mạch.
* **Vết thương:** Kháng khuẩn, làm lành nhanh.
* **Da:** Giảm viêm, tăng collagen, cải thiện độ đàn hồi.
* **Kiết lỵ:** Kháng khuẩn, giảm đau bụng và mệt mỏi.
* **Tẩy giun:** Loại bỏ ký sinh trùng đường ruột.
* **Khác:** Chữa chảy máu cam, viêm họng.
## Liều dùng & cách dùng
Liều lượng thay đổi tùy độ tuổi, sức khỏe. Nên tham khảo thầy thuốc trước khi sử dụng.
Một số cách dùng phổ biến:
* Ở Mali: Sắc uống trị sốt rét.
* Ở Thái Lan: Dùng làm thuốc long đờm, hạ sốt.
* Người dân Việt Nam: Ăn như rau, hoặc sắc thuốc chữa bệnh gan, thận, viêm nhiễm.
## Bài thuốc dân gian
* **Giải độc gan:** Rau đắng 12 g, lá atiso 15 g, sắc uống.
* **Dị ứng, mẩn ngứa:** Giã nát rau tươi, đắp lên vùng da.
* **Đau nhức xương khớp:** Ngâm 20 g rau khô với rượu gạo, uống mỗi ngày 2 lần.
* **Tiểu đường:** 100 g rau khô kết hợp bạch linh, hoài sơn, thục địa, sắc uống.

## Lưu ý khi dùng
* Rau đắng đất nhìn chung an toàn, chưa ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng.
* Người dị ứng với thành phần trong cây nên thận trọng.
* Phụ nữ mang thai, cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
* Không lạm dụng, đặc biệt với người có bệnh gan thận.
## Đối tượng phù hợp
* Người bị tiểu đường, huyết áp chưa ổn định.
* Người mắc bệnh gan, thận, sỏi thận.
* Người đau nhức xương khớp, thoát vị đĩa đệm.
* Người bị mẩn ngứa, mụn nhọt, viêm họng, ho.
* Người suy nhược cơ thể, mất ngủ, căng thẳng.
**Lưu ý:** Bài viết được tổng hợp từ y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Khi sử dụng làm thuốc, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia.
👉 Hiện nay, **An Quốc Thái** là địa chỉ cung cấp dược liệu **Rau đắng đất** chất lượng, được thu hái và sơ chế đúng cách, đảm bảo an toàn cho người dùng.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.