Quả sơn tra từ lâu đã được xem là vị thuốc quý trong Đông y, vừa hỗ trợ tiêu hóa, vừa tăng cường sức khỏe tim mạch. Ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại cũng chứng minh sơn tra có khả năng giảm mỡ máu, kháng khuẩn và an thần. Hãy cùng An Quốc Thái tìm hiểu chi tiết đặc điểm, công dụng và cách sử dụng quả sơn tra hiệu quả.
1. Quả sơn tra là gì?
Quả sơn tra (còn gọi là dã sơn tra, bắc sơn tra, nam sơn tra, táo mèo, mao tra…) thuộc họ hoa hồng. Trong dược liệu, có tên Fructus Crataegi, tên khoa học là Crataegus pinnatifida Bunge hoặc Crataegus cuneata Sieb et Zucc.
Loại cây này có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng tại Việt Nam cũng phổ biến với táo mèo vùng Tây Bắc – thường được dùng thay thế dưới tên “sơn tra”. Tuy nhiên, táo mèo và sơn tra không cùng chi thực vật, nên tác dụng vẫn đang được nghiên cứu thêm.
Đặc điểm hình thái:
-
Bắc sơn tra: cao khoảng 6m, nhiều gai, lá hình trứng hoặc thuôn nhọn, mặt dưới có lông mịn. Hoa trắng, 5 cánh, 10 nhị. Quả đỏ thẫm, đường kính 1 – 1,5 cm.
-
Nam sơn tra: cao tới 15m, lá lớn, nhiều lông mịn. Quả đỏ hoặc vàng, nhỏ hơn (1 – 1,2 cm).
Quả được thu hoạch khi chín, cắt lát dày 0,5 cm, phơi hoặc sấy khô làm dược liệu.
Cách chọn quả sơn tra tốt: vị chua ngọt rõ, vỏ đỏ, cùi dày, ít hạt, độ ẩm dưới 13%.

2. Thành phần hóa học
Theo tài liệu Đông – Tây y, quả sơn tra chứa nhiều hoạt chất quý:
-
Acid hữu cơ: acid citric, acid oleanic.
-
Vitamin & khoáng: vitamin C, sắt, photpho, protid.
-
Chất chống oxy hóa: quercetin, quexetin, flavonoid.
-
Chất khác: tannin (2,76%), đường (16,4%), cholin, phytosterin…
Ngoài ra, hoa và vỏ cây sơn tra cũng có tinh dầu và các hợp chất hữu ích.
3. Công dụng của quả sơn tra
3.1. Theo Y học hiện đại
-
Tốt cho tim mạch: giúp tăng sức co bóp cơ tim, cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ điều trị suy tim và rối loạn nhịp.
-
Giảm mỡ máu: thúc đẩy thải cholesterol, phòng xơ vữa động mạch.
-
Tăng cường tiêu hóa: kích thích tiết dịch vị, giảm đầy bụng, khó tiêu.
-
Kháng khuẩn: ức chế tụ cầu vàng, liên cầu beta.
-
An thần: giúp ngủ ngon, cải thiện sức khỏe tổng thể.
-
Hỗ trợ giảm cân: nhờ tăng chuyển hóa chất béo, hạn chế tích tụ mỡ.
3.2. Theo Y học cổ truyền
-
Tính vị: chua, ngọt, hơi ôn, không độc.
-
Quy kinh: vào tỳ, can.
-
Tác dụng: tiêu thực, hóa tích, hoạt huyết, lợi tiểu.
-
Ứng dụng: chữa ăn uống khó tiêu, đầy hơi, tiêu chảy, ợ chua, sản hậu ứ huyết.
4. Cách sử dụng và liều lượng
-
Thuốc sắc: 3 – 10 g/ngày.
-
Cao lỏng: 20 – 30 giọt/ngày.
-
Dùng ngoài: không cố định, tùy bệnh.
-
Có thể dùng quả tươi, quả khô, hoặc tán bột.
5. Một số bài thuốc từ quả sơn tra
-
Chữa rối loạn tiêu hóa: Sơn tra 10 g, hoàng liên 2 g, trần bì 5 g, chỉ thực 6 g. Sắc uống 2–3 lần/ngày.
-
Chữa tiêu chảy, đau bụng: Sơn tra khô tán bột, pha nước sôi uống 5–10 ml/lần, ngày 3 lần.
-
Giảm mỡ máu: Sơn tra + mạch nha, chế thành trà, uống 2 lần/ngày, mỗi lần 30 g.
-
Hỗ trợ giảm cân: Trà sơn tra kết hợp hoa cúc, uống sau bữa ăn nhiều dầu mỡ.
6. Lưu ý và chống chỉ định
-
Người dị ứng với thành phần sơn tra không nên dùng.
-
Không dùng cho bệnh nhân loét dạ dày nặng, xuất huyết tiêu hóa.
-
Người tỳ vị hư yếu, không có thực tích nên thận trọng.
-
Phụ nữ mang thai chỉ dùng khi có chỉ định từ thầy thuốc.
7. Kết luận
Quả sơn tra là vị thuốc quý trong cả Y học cổ truyền và hiện đại. Với nhiều lợi ích như hỗ trợ tim mạch, tiêu hóa, giảm mỡ máu, chống oxy hóa, sơn tra vừa có giá trị dược liệu vừa có thể dùng trong đời sống hằng ngày.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia tại An Quốc Thái trước khi áp dụng bất kỳ bài thuốc nào.
👉 Để được tư vấn chi tiết và chọn mua dược liệu chất lượng, vui lòng liên hệ An Quốc Thái qua số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp trên hệ thống của chúng tôi.
Nguồn:
https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/cong-dung-cua-qua-son-tra-vi
https://nhathuoclongchau.com.vn/thanh-phan/son-tra-qua


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.